Chương trình đào tạo Đại học

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
NGÀNH: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
CHUYÊN NGÀNH :  TỰ ĐỘNG HÓA THIẾT KẾ CẦU ĐƯỜNG
MÃ SỐ: 52.58.02.05.15
TT TÊN HỌC PHẦN MÃ HỌC PHẦN SỐ TÍN CHỈ GIẢNG Thiết kế môn học Bài tập lớn THỰC TỰ HỌC HỌC PHẦN TIÊN QUYẾT (Số TT học phần trước)/      GHI CHÚ
TRÊN LỚP HÀNH
Lý thuyết Thảo luận + Bài tập TH
Thí nghiệm Thực hành
HỌC KỲ 1
1 Giáo dục quốc phòng F1 8
2 Giáo dục quốc phòng F2
3 Giáo dục quốc phòng F3
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lê Nin F1 MLN01.2 2 21 18
5 Giải tích F1 GIT01.3 3 30 30
6 Vật lý VLY202.4 4 45 15 15
7 Giáo dục thể chất F1 GDT01.1 1 30
Cộng 18
HỌC KỲ 2
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lê Nin F2 MLN02.3 3 30 30
9 Giải tích F2 GIT02.3 3 30 30
10 Đại số tuyến tính DSO02.3 3 30 30
11 Hóa học ứng dụng 3
Ngoại ngữ F1 Chọn 1 trong 3 môn
12 a- Tiếng Anh ANH01.3 3 30 30
13 b- Tiếng Nga NGP06.3 3
14 c- Tiếng pháp NGP01.3 3
15 Vẽ kỹ thuật F1 VKT01.2 2
16 Thực tập xưởng TTX02.1 1
17 Giáo dục thể chất F2 GDT02.1 1 30
Cộng 19
HỌC KỲ 3
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh HCM01.2 2 21 18
19 Xác suất thống kê DSO04.2 2 24 12
Ngoại ngữ F2 Chọn 1 trong 3 môn
20 a- Tiếng Anh ANH03.3 3 30 30
21 b- Tiếng Nga NGP07.3 3
22 c- Tiếng pháp NGP02.3 3
23 Vẽ kỹ thuật F2 ( BTL) VKT02.2 2
24 Cơ học lý thuyết CLT201.4 4 45 30
25 Tin học đại cương CPM03.2 2 15 15 15
26 Trắc địa ( BTL) TRD2.01.3 3 30 15 15
27 Giáo dục thể chất F3 GDT03.1 1 30
Cộng 19
  HỌC KỲ 4
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam DCS01.3 3 32 26
29 Sức bền vật liệu ( BTL) SGV201.4 4 45 15 15 24
30 Cơ học đất DKT02.3 3 30 15 15
31 Địa chất công trình DKT01.2 2 24 12
32 Thủy lực COT01.4 4 45 15 15 24
33 Thực tập trắc địa TRD205.2 2 15 30
34 Giáo dục thể chất F4 GDT04.1 1 30
Cộng 19
  HỌC KỲ 5
35 Cơ học kết cấu ( BTL) KCA2.01.4 4 45 30 29
36 Nền móng ( BTL) DKT2.03.3 3 30 30 29
37 Thủy văn công trình COT2.02.3 3 30 30 32
38 Vật liệu xây dựng F1( BTL) VLX2.01.3 3 30 15 15
39 Kết cấu thép (BTL) KCA2.06.2 2 24 12 29
40 Máy xây dựng MXD2.33.2 2 24 12
41 Thực tập địa chất DKT2.04.1 1 30
42 Giáo dục thể chất F5 GDT05.1 1 30
Cộng 19
  HỌC KỲ 6
43 Kết cấu BTCT KCA05.3 3 30 30 10
44 Kinh tế xây dựng KXD33.2 2 24 12
45 Cơ sở công trình cầu TDH2.01.3 3 30 30 10 90
46 Thiết kế đường sắt DSA201.2 2 24 12
47 Thiết kế yếu tố hình học đường ôtô TDH2.02.2 2 24 12 60 26
48 Cơ sở dữ liệu trong xây dựng TDH2.03.2 2 24 12 60
49 Công nghệ thông tin trong xây dựng (phần 1) TDH2.04.2 2 24 12 60 25
50 Phân tích kết cấu trên máy tính TDH2.05.2 2 24 12 10 60 35
Cộng 18
  HỌC KỲ 7
51 Xây dựng cầu GTP2.05.3 3 30 30 10
52 Quản lý xây dựng DAN03.2 2 24 12
53 Tin học xây dựng TDH2.06.2 2 24 12 60 25
54 Thí nghiệm chuyên môn TTK01.1 1 30
55 Công nghệ thông tin trong xây dựng (phần 2) TDH2.07.3 3 30 30 10 90 49
56 Thiết kế nền mặt đường ô tô TDH2.08.3 3 30 30 90 47
57 Thiết kế cầu BTCT TDH2.11.2 2 30 30 90 43, 45
58 Đồ án thiết kế đường ô tô TDH2.09.1 1 15 30 56
59 Thực tập kỹ thuật TDH2.10.1 1 30 30 53
Cộng 18
  HỌC KỲ 8
60 Thiết kế cầu thép TDH2.12.2 2 30 30 90 39, 45
61 Đồ án thiết kế cầu TDH2.13.1 1 15 30 59, 60
62 Ứng dụng phần mềm trong thiết kế cầu TDH2.14.2 2 15 30 59, 60
63 Ứng dụng phần mềm trong thiết kế đường ô tô TDH2.15.2 2
64 Chuyên đề Tự động hóa thiết kế cầu đường TDH2.16.2 2 30 30 10 90 50,56
65 Tự động hóa quản lý công trình giao thông TDH2.17.3 3 30 30 10 90 48,56
66 Xây dựng mặt đường ô tô DSB2.08.2 2 24 12
67 Thực tập tốt nghiệp TDH2.18.4 4 120
Cộng 18
  HỌC KỲ 9
68 Đồ án tốt nghiệp TDH2.19.10 10 300
Cộng 10
Tổng cộng số tín chỉ 158