Đây là điểm thành phần tính theo các bài kiểm tra của lớp. Tôi không xét điểm bài tập 1 vào bảng điểm này. Các bạn kiểm tra lại các điểm thành phần và thông báo lại cho giảng viên qua email trước ngày 15/4/2015 – đề nghị các bạn không gọi điện thoại.
Ở bài kiểm tra ngày 25/3 có nhiều bạn tô sai hoặc không tô mã sinh viên, tôi đã phải tìm lại từng bài và tìm tên mã sv đúng của các bạn để nhập điểm. Đề nghị các bạn rút kinh nghiệm khi đi thi. Nếu các bạn vi phạm lỗi không tô msv, mã đề thi thì bài thi 0 điểm. Nếu tô sai thì sẽ bị trừ điểm khi vào điểm cho các bạn. @ Bạn Vũ Đoàn Nam: cả hai bài kiểm tra đều không tô msv và mã đề thi. Nếu khi đi thi bạn còn mắc các lỗi này thì bài thi của bạn sẽ bị điểm 0.
STT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Điểm bài kiểm tra ngày 18/3 | Điểm bài kiểm tra ngày 25/3 | Bài kiểm tra 1 | Bài kiểm tra 2 | Điểm thành phần |
1 | 1200530 | Nguyễn Việt | Anh | 6.0 | 6.8 | 6.0 | 6.0 | 6.2 |
2 | 1220169 | Nguyễn Xuân | Chiến | 5.0 | 5.8 | 5.0 | 4.0 | 5.0 |
3 | 1201290 | Lê Quang | Chung | 5.0 | 6.1 | 7.0 | 5.0 | 5.8 |
4 | 1201393 | Lê Hồng | Công | 6.0 | 4.8 | 6.0 | 4.0 | 5.2 |
5 | 1201707 | Kiều Văn | Cương | 7.0 | 6.5 | 6.0 | 4.0 | 5.9 |
6 | 1101505 | Nguyễn Quốc | Cường | 0.0 | 0.0 | 6.0 | 0.0 | 1.5 |
7 | 1201921 | Nguyễn Thùy | Dung | 7.0 | 6.1 | 8.0 | 5.0 | 6.5 |
8 | 1201928 | Tạ Văn | Dung | 4.0 | 6.8 | 6.0 | 7.0 | 6.0 |
9 | 1202375 | Võ Duy | Dũng | 4.0 | 4.5 | 6.0 | 5.0 | 4.9 |
10 | 1202415 | Đào Xuân | Dương | 5.0 | 5.8 | 6.0 | 0.0 | 4.2 |
11 | 1220339 | Cao Văn | Đại | 4.0 | 4.5 | 7.0 | 5.0 | 5.1 |
12 | 1203056 | Lưu Văn | Đông | 3.0 | 3.9 | 6.0 | 5.0 | 4.5 |
13 | 1203557 | Nguyễn Bá | Giáp | 4.0 | 5.8 | 6.0 | 3.0 | 4.7 |
14 | 1120677 | Nguyễn Xuân | Hiệp | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
15 | 1204510 | Lê Trung | Hiếu | 5.0 | 6.1 | 7.0 | 4.0 | 5.5 |
16 | 1220664 | Đinh Quốc | Hoàn | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
17 | 1104837 | Nguyễn Huy | Hoàng | 5.0 | 5.8 | 8.0 | 3.0 | 5.5 |
18 | 1205934 | Nguyễn Thanh | Hùng | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
19 | 1205700 | Nguyễn Thị | Huyền | 5.0 | 7.4 | 6.0 | 5.0 | 5.9 |
20 | 1220844 | Nguyễn Thanh | Hưng | 5.0 | 5.5 | 6.0 | 3.0 | 4.9 |
21 | 1206380 | Phạm Thị | Hương | 7.0 | 5.5 | 8.0 | 5.0 | 6.4 |
22 | 1106459 | Phạm Minh | Khương | 0.0 | 0.0 | 8.0 | 0.0 | 2.0 |
23 | 1206954 | Nguyễn Thế | Lâm | 4.0 | 5.2 | 6.0 | 4.0 | 4.8 |
24 | 1220957 | Nguyễn Văn | Linh | 5.0 | 3.9 | 6.0 | 5.0 | 5.0 |
25 | 1207484 | Hoàng Trường | Long | 5.0 | 6.5 | 8.0 | 6.0 | 6.4 |
26 | 1207498 | Lê Sỹ | Long | 5.0 | 5.5 | 7.0 | 6.0 | 5.9 |
27 | 1207829 | Nguyễn Thị | Ly | 4.0 | 7.1 | 6.0 | 7.0 | 6.0 |
28 | 1207889 | Đỗ Thúy | Mai | 4.0 | 5.2 | 6.0 | 7.0 | 5.6 |
29 | 1221042 | Dương Văn | Mạnh | 5.0 | 4.8 | 6.0 | 6.0 | 5.5 |
30 | 1208306 | Lê Thị Hà | My | 7.0 | 6.5 | 0.0 | 5.0 | 4.6 |
31 | 1208581 | Vũ Đoàn | Nam | 5.0 | 5.2 | 6.0 | 5.0 | 5.3 |
32 | 1208600 | Nguyễn Thị | Năm | 7.0 | 7.7 | 7.0 | 4.0 | 6.4 |
33 | 1208951 | Phan Văn | Ngọc | 6.0 | 5.8 | 6.0 | 4.0 | 5.5 |
34 | 1209814 | Trần Văn | Phương | 5.0 | 6.1 | 7.0 | 5.0 | 5.8 |
35 | 1109714 | Đỗ Hồng | Quân | 0.0 | 3.5 | 6.0 | 0.0 | 2.4 |
36 | 1210013 | Lê Ngọc | Quân | 3.0 | 5.2 | 7.0 | 6.0 | 5.3 |
37 | 1221354 | Phạm Trung | Quân | 7.0 | 6.1 | 6.0 | 3.0 | 5.5 |
38 | 1210135 | Nguyễn Văn | Quốc | 5.0 | 7.1 | 7.0 | 7.0 | 6.5 |
39 | 1210494 | Bùi Tùng | Sơn | 5.0 | 6.8 | 6.0 | 4.0 | 5.5 |
40 | 1210551 | Lê Hồng | Sơn | 5.0 | 5.8 | 7.0 | 7.0 | 6.2 |
41 | 1210654 | Phạm Hoàng | Sơn | 0.0 | 5.2 | 4.0 | 7.0 | 4.1 |
42 | 1210676 | Thân Văn | Sơn | 5.0 | 4.2 | 7.0 | 7.0 | 5.8 |
43 | 1210863 | Nguyễn Duy | Tân | 0.0 | 0.0 | 6.0 | 0.0 | 1.5 |
44 | 1221569 | Phú Anh | Thái | 3.0 | 5.8 | 9.0 | 6.0 | 6.0 |
45 | 1211166 | Nguyễn Văn | Thành | 3.0 | 7.4 | 8.0 | 7.0 | 6.4 |
46 | 1211179 | Phạm Hữu Trung | Thành | 6.0 | 7.1 | 8.0 | 7.0 | 7.0 |
47 | 1111290 | Lê Khắc | Thắng | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | 0.0 |
48 | 1212516 | Lê Quang | Tiến | 6.0 | 6.8 | 0.0 | 3.0 | 4.0 |
49 | 1212897 | Lê Thị | Trang | 7.0 | 4.2 | 8.0 | 4.0 | 5.8 |
50 | 1221852 | Bùi Trọng | Trường | 6.0 | 5.2 | 5.0 | 6.0 | 5.6 |
51 | 1113300 | Phan Xuân | Trường | 2.0 | 0.0 | 6.0 | 0.0 | 2.0 |
52 | 1214431 | Trần Anh | Tú | 5.0 | 5.8 | 8.0 | 3.0 | 5.5 |
53 | 1221883 | Dương Công | Tuấn | 0.0 | 4.8 | 6.0 | 6.0 | 4.2 |
54 | 1221910 | Nguyễn Khánh | Tuấn | 0.0 | 6.1 | 6.0 | 7.0 | 4.8 |
55 | 9100011 | Nông Minh | Tuấn | 0.0 | 0.0 | 5.0 | 0.0 | 1.3 |
56 | 1213827 | Vũ Anh | Tuấn | 3.0 | 4.8 | 7.0 | 5.0 | 5.0 |
57 | 1113808 | Trần Văn | Tuyên | 3.0 | 0.0 | 6.0 | 5.0 | 3.5 |
58 | 8812008 | Hoàng Văn | Tuyến | 4.0 | 5.8 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
59 | 1213991 | Vũ Thị | Tuyết | 7.0 | 6.5 | 7.0 | 5.0 | 6.4 |