Danh sách lớp xây dựng đường ôtô & sân bay K53
Nhóm | STT | Mã SV | Họ và tên | BÀI TẬP 1 | bài tập 2 |
I | 1 | 1208540 | Phạm Văn Nam | 1 | 5 |
2 | 1214273 | Tống Thanh Tùng | |||
3 | 1221433 | Trần Văn Sự | |||
4 | 1221847 | Phạm Thành Trung | |||
5 | 1203592 | Vũ Xuân Giáp | |||
6 | 1201694 | Vũ Mạnh Cường | |||
II | 7 | 1207559 | Nguyễn Văn Long | 2 | 6 |
8 | 1221511 | Lê Chí Thanh | |||
9 | 1206527 | Lê Văn Khánh | |||
10 | 1209980 | Bùi Văn Quân | |||
11 | 1205976 | Nguyễn Xuân Hùng | |||
12 | 1221538 | Nguyễn Văn Thành | |||
III | 13 | 1200387 | Nguyễn Như Tuấn Anh | 3 | 7 |
14 | 1201468 | Đỗ Thanh Cung | |||
15 | 1202967 | Phạm Văn Định | |||
16 | 1204562 | Nguyễn Trung Hiếu | |||
17 | 1204951 | Bùi Huy Hoàng | |||
18 | 1214266 | Quách Ngọc Tùng | |||
IV | 19 | 1209491 | Nguyễn Vũ Phong | 4 | 2 |
20 | 1228385 | Đỗ Trần Thành | |||
21 | 1212786 | Đồng Quốc Toản | |||
22 | 1213888 | Trịnh Xuân Tuyên | |||
23 | 1204949 | Bùi Huy Hoàng | |||
24 | 1206765 | Nguyễn Văn Kiên | |||
V | 25 | 1208277 | Vũ Đức Minh | 5 | 9 |
26 | 1212218 | Đỗ Xuân Thuỵ | |||
27 | 1215017 | Nguyễn Quý Vương | |||
28 | 1220127 | Ngô Văn Bắc | |||
29 | 1203173 | Đoàn Vũ Đức | |||
30 | 1204336 | Đinh Văn Hiền | |||
VI | 31 | 1202259 | Nguyễn Ngọc Dũng | 1 | 10 |
32 | 1228109 | Phạm Quốc Đạt | |||
33 | 1220830 | Trần Vũ Hùng | |||
34 | 1206260 | Lê Thị Hưởng | |||
35 | 1207378 | Trần Văn Linh | |||
36 | 1208597 | Vũ Văn Nam | |||
VII | 37 | 1200923 | Đinh Văn Bình | 2 | 11 |
38 | 1201572 | Nguyễn Đức Cường | |||
39 | 1203152 | Dương Minh Đức | |||
40 | 1206721 | Nguyễn Công Kiên | |||
41 | 1212631 | Bùi Minh Tiệp | |||
42 | 1214946 | Nguyễn Văn Vũ | |||
VIII | 43 | 1201333 | Trần Mạnh Chung | 3 | 12 |
44 | 1220230 | Phạm Phúc Cường | |||
45 | 1202831 | Trần Công Đạt | |||
46 | 1207692 | Tạ Tiến Thành Luân | |||
47 | 1214302 | Trịnh Sơn Tùng | |||
48 | 1213899 | Ngô Thanh Tuyền | |||
IX | 49 | 1201465 | Vũ Văn Công | 4 | 13 |
50 | 1202448 | Lê Đại Dương | |||
51 | 1203712 | Nguyễn Thị Thu Hà | |||
52 | 1208344 | Dương Hoài Nam | |||
53 | 8810514 | Trần Đức AnhCĐP 51 | |||
X | 54 | 1220198 | Trần Xuân Công | 6 | 4 |
55 | 1120237 | Đậu Hùng Cường | |||
56 | 1220722 | Nguyễn Viết Hoành | |||
XI | 57 | 1205874 | Mai Anh Hùng | 6 | 3 |
58 | 1220955 | Nguyễn Văn Linh | |||
59 | 1213559 | Đỗ Hữu Tuấn | |||
60 | 1228510 | Đồng Sơn Tùng | |||
XII | 61 | 9116457 | Trịnh Xuân Thành CĐB C 52 | 6 | 1 |
62 | 9116452 | Lương Đức Quý CĐB C 52 | |||
63 | 9116476 | Trần Quốc Tiệp CĐB C 52 | |||
64 | 1103331 | Nguyễn Thế Giang XDDOTOSB 52 | |||
64 | Nguyễn Thế Vinh CĐB C K52 | ||||
65 | Lê Ngọc Anh ĐKT K52 |